UBND HUYỆN HÒA VANG TRƯỜNG MẦM NON HÒA NINH ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() |
Số: 17 /QĐ-MNHN | Hòa Ninh, ngày26 tháng 01 năm 2018 |
![]() |
Nơi nhận: -UBND huyện Hòa Vang; -Phòng GD&ĐT Hòa Vang; -Trường mầm non Hòa Ninh; -Lưu :VT, KT | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Đỗ Thị Tuyết |
Biểu số 2 – Ban hành kèm theo thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | |||
Đơn vị:Trường Mầm Non Hòa Ninh | |||
Chương:622 | |||
DỰ TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |||
( Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước) | |||
(Kèm theo Quyết định số 17/QĐ-MNHN ngày.26./.01./.2018 Của Trường Mầm Non Hòa Ninh) | |||
ĐVT: Triệu đồng | |||
Số TT | Nội dung | Dự toán năm | |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||
1 | Số thu phí, lệ phí | 17 | |
1.1 | Lệ phí | 17 | |
1.2 | Phí | 0 | |
Học phí chính khóa | 17 | ||
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 17 | |
2.1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo | ||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 17 | |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||
2.2 | Chi quản lý hành chính | ||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | ||
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | ||
1 | Chi quản lý hành chính | ||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo | 3890 | |
1.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3819 | |
a1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | 3819 | |
a2 | Kinh phí không thực hiện tự chủ | ||
1.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 71 | |
a1 | Kinh phí giao thường xuyên không tự chủ | ||
a2 | Kinh phí giao không thường xuyên | 71 | |
Hoà Ninh, ngày 26 tháng 01 năm 2018 | |||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | ||
Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Đỗ Thị Tuyết | ||
UBND HUYỆN HÒA VANG TRƯỜNG MẦM NON HÒA NINH ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() |
Số: 16 /QĐ-MNHN | Hòa Ninh, ngày 26 tháng 01 năm 2018 |
Nơi nhận: -UBND huyện Hòa Vang; -Phòng GD&ĐT Hòa Vang; -Trường mầm non Hòa Ninh; -Lưu :VT, KT | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Đỗ Thị Tuyết |
Biểu số 3 – Ban hành kèm theo thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | |||||
Đơn vị:Trường Mầm Non Hòa Ninh | |||||
Chương:622 | |||||
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH QUÝ IV NĂM 2017 | |||||
( Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | |||||
(Kèm theo Quyết định số 16/QĐ-MNHN ngày 26/01/2018 của Trường mầm non Hòa Ninh) | |||||
ĐVT: Triệu đồng | |||||
Số TT | Nội dung | Dự toán năm | Ước thực hiện quý 4 | So sánh (%) | |
Dự toán | Cùng kỳ năm trước | ||||
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | ||||
1 | Số thu phí, lệ phí | 17 | 33 | 194% | 220% |
1.1 | Lệ phí | 0% | 0% | ||
1.2 | Phí | 17 | 33 | 194% | 220% |
Học phí chính khóa | 17 | 33 | 194% | 220% | |
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0% | 0% | ||
2.1 | Chi sự nghiệp giáo dục | 17 | 33 | 194% | 220% |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 17 | 33 | 194% | 220% |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
2.2 | Chi quản lý hành chính | ||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | ||||
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | ||||
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | ||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | ||||
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | ||||
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo | 3031 | 3326 | 110% | 111% |
1.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3031 | 3326 | 110% | 111% |
a1 | Kinh phí thực hiện tự chủ | 2971 | 3,111 | 105% | 117% |
a2 | Kinh phí không thực hiện tự chủ | 60 | 215 | 358% | 64% |
1.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | ||||
Hòa Vang, ngày 26 tháng 01 năm 2018 | |||||
Kế toán | Thủ trưởng đơn vị | ||||
Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Đỗ Thị Tuyết | ||||
Biểu số 4 – Ban hành kèm theo thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
Đơn vị:Trường Mầm Non Hòa Ninh | ||||||
Chương:622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU – CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 | ||||||
( Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
(Kèm theo Quyết định số 16 /QĐ-MNHN ngày. 26 /01/2018 của Trường Mầm Non Hòa Ninh) | ||||||
ĐVT: Triệu đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | Quyết toán thu | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 |
A | Tổng số thu | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 |
1 | Số thu phí, lệ phí | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 |
Học phí chính khóa | 33 | 33 | ||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Thu sự nghiệp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí vệ sinh | 0 | |||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 33 | 33 | 9 | 0 | 0 |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 33 | 33 | 9 | 0 | 0 |
1.1 | Chi sự nghiệp giáo dục | 33 | 33 | 9 | 0 | 0 |
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 33 | 33 | 9 | ||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | ||||
1.2 | Chi quản lý hành chính | |||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí vệ sinh | 0 | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3326 | 3326 | 2870 | 269 | 187 |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục đào tạo | 3326 | 3326 | 2870 | 269 | 187 |
1.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3111 | 3111 | 2655 | 269 | 187 |
1.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 215 | 215 | 215 | 0 | |
a1 | Kinh phí giao thường xuyên không tự chủ | 87 | 87 | 87 | ||
a2 | Kinh phí giao không thường xuyên | 128 | 128 | 128 | ||
Hòa Ninh ,ngày 26 tháng 01 năm 2018 | ||||||
Kế Toán | Thủ trưởng đơn vị | |||||
Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Đỗ Thị Tuyết | |||||
Tác giả bài viết: Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguồn tin: Truờng MN Hòa Ninh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn